1. Đặc tính kỹ thuật:
- Kiểu ống nước tuần hoàn tự nhiên.
- Hai balong bố trí theo chiều dọc
- Ghi tĩnh, ghi lật
- Hiệu suất thu nhiệt ≥ 80%
- Nhiên liệu đốt: Than, củi
2. Thông số kỹ thuật:
Mã Hiệu
|
DBJ.T 3/10KE
|
DBJ.T 3/12KE
|
DBJ.T 3/16KE
|
DBJ.T 4/10KE
|
DBJ.T 4/12KE
|
DBJ.T 4/16KE
|
Năng suất sinh hơi (Kg/h)
|
3000
|
3000
|
3000
|
4000
|
4000
|
4000
|
¸Áp suất làm việc (Kg/cm2)
|
10
|
12
|
16
|
10
|
12
|
16
|
Nhiệt độ hơi bão hòa (0C)
|
183
|
190
|
203
|
183
|
190
|
203
|
Mã Hiệu
|
DBJ.T 6/10KE
|
DBJ.T 6/12KE
|
DBJ.T 6/16KE
|
DBJ.T 7.5/10KE
|
DBJ.T 7.5/12KE
|
DBJ.T 7.5/16KE
|
Năng suất sinh hơi (Kg/h)
|
6000
|
6000
|
6000
|
7500
|
7500
|
7500
|
Áp suất làm việc (Kg/cm2)
|
10
|
12
|
16
|
10
|
12
|
16
|
Nhiệt độ hơi bão hòa (0C)
|
183
|
190
|
203
|
183
|
190
|
203
|
Mã Hiệu
|
DBJ.T 5/10KE
|
DBJ.T 5/12KE
|
DBJ.T 5/16KE
|
DBJ.T 6/10KE
|
DBJ.T 6/12KE
|
DBJ.T 6/16KE
|
Năng suất sinh hơi (Kg/h)
|
5000
|
5000
|
5000
|
6000
|
6000
|
6000
|
Áp suất làm việc (Kg/cm2)
|
10
|
12
|
16
|
10
|
12
|
16
|
Nhiệt độ hơi bão hòa (0C)
|
183
|
190
|
203
|
183
|
190
|
203
|
Mã Hiệu
|
DBJ.T 7.5/10KEH
|
DBJ.T 7.5/12KEH
|
DBJ.T 7.5/16KEH
|
DBJ.T 8/10KEH
|
DBJ.T 8/12KEH
|
DBJ.T 8/16KEH
|
Năng suất sinh hơi (Kg/h)
|
7500
|
7500
|
7500
|
8000
|
8000
|
8000
|
Áp suất làm việc (Kg/cm2)
|
10
|
12
|
16
|
10
|
12
|
16
|
Nhiệt độ hơi bão hòa (0C)
|
183
|
190
|
203
|
183
|
190
|
203
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét